XSMN » XSMN thứ 4 » Xổ số miền Nam ngày 30/10/2024
Đồng Nai Mã: DN |
Sóc Trăng Mã: ST |
Cần Thơ Mã: CT |
|
---|---|---|---|
G8 |
21
|
11
|
43
|
G7 |
047
|
198
|
091
|
G6 |
0837
7508
6475
|
5801
7352
6767
|
6448
4919
7832
|
G5 |
3991
|
4405
|
2270
|
G4 |
21461
13366
58387
05100
93001
45563
58473
|
84526
04878
21693
33254
79081
53167
81244
|
14451
37303
05196
68214
44025
59594
22694
|
G3 |
67872
25372
|
04029
01746
|
77657
91472
|
G2 |
04144
|
28765
|
91477
|
G1 |
50226
|
63962
|
23267
|
ĐB |
074215
|
741976
|
268642
|
Đầu | Đồng Nai | Sóc Trăng | Cần Thơ |
---|---|---|---|
0 | 1;8; | 1;5; | 3; |
1 | 5; | 1; | 4;9; |
2 | 1;6; | 6;9; | 5; |
3 | 7; | 2; | |
4 | 4;7; | 4;6; | 2; 3;8; |
5 | 2;4; | 1;7; | |
6 | 1;3;6; | 2;5;7;7; | 7; |
7 | 2;2;3;5; | 6; 8; | 2;7; |
8 | 7; | 1; | |
9 | 1; | 3;8; | 1;4;4;6; |
XSMN » XSMN thứ 3 » Xổ số miền Nam ngày 29/10/2024
Bến Tre Mã: BTR |
Vũng Tàu Mã: VT |
Bạc Liêu Mã: BL |
|
---|---|---|---|
G8 |
36
|
21
|
17
|
G7 |
378
|
186
|
661
|
G6 |
4569
9554
9705
|
2094
8453
7456
|
6965
8189
4937
|
G5 |
7054
|
3084
|
6271
|
G4 |
34763
88520
78900
43757
30429
50761
52333
|
17190
96479
42548
01324
17286
40576
28237
|
82682
67375
45724
65478
55406
63282
54140
|
G3 |
06776
40822
|
86985
19933
|
70201
80947
|
G2 |
34755
|
11765
|
13291
|
G1 |
80550
|
90448
|
98961
|
ĐB |
411209
|
074027
|
320052
|
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 5;9; | 1;6; | |
1 | 7; | ||
2 | 2;9; | 1;4;7; | 4; |
3 | 3;6; | 3;7; | 7; |
4 | 8;8; | 7; | |
5 | 4;4;5;7; | 3;6; | 2; |
6 | 1;3;9; | 5; | 1;1;5; |
7 | 6;8; | 6;9; | 1;5;8; |
8 | 4;5;6;6; | 2;2;9; | |
9 | 4; | 1; |
XSMN » XSMN thứ 2 » Xổ số miền Nam ngày 28/10/2024
Hồ Chí Minh Mã: HCM |
Đồng Tháp Mã: DT |
Cà Mau Mã: CM |
|
---|---|---|---|
G8 |
94
|
03
|
39
|
G7 |
037
|
529
|
604
|
G6 |
7397
0483
6910
|
7035
8427
1575
|
3932
4565
2718
|
G5 |
8323
|
4407
|
0002
|
G4 |
12461
77205
28486
77492
75240
15186
77656
|
97561
26115
49869
88518
74768
70458
74256
|
26442
60680
42769
15490
70141
22588
99941
|
G3 |
41200
59757
|
28428
51136
|
26008
89655
|
G2 |
29628
|
33826
|
27582
|
G1 |
51115
|
39872
|
23139
|
ĐB |
967809
|
949617
|
036911
|
Đầu | Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 5;9; | 3;7; | 2;4;8; |
1 | 5; | 5;7; 8; | 1; 8; |
2 | 3;8; | 6;7;8;9; | |
3 | 7; | 5;6; | 2;9;9; |
4 | 1;1;2; | ||
5 | 6;7; | 6;8; | 5; |
6 | 1; | 1;8;9; | 5;9; |
7 | 2;5; | ||
8 | 3;6;6; | 2;8; | |
9 | 2;4;7; |
XSMN » XSMN chủ nhật » Xổ số miền Nam ngày 27/10/2024
Tiền Giang Mã: TG |
Kiên Giang Mã: KG |
Đà Lạt Mã: DL |
|
---|---|---|---|
G8 |
25
|
42
|
60
|
G7 |
231
|
907
|
132
|
G6 |
3591
4484
1607
|
1685
5043
8371
|
9330
4036
4566
|
G5 |
0062
|
2725
|
0674
|
G4 |
80107
30881
05915
51558
74098
28688
30248
|
64576
90766
66620
98632
13038
32607
06806
|
44789
48673
61591
88441
05917
06900
82342
|
G3 |
52684
51662
|
54048
90480
|
82988
12828
|
G2 |
25529
|
57906
|
75266
|
G1 |
80035
|
51170
|
68679
|
ĐB |
062909
|
417287
|
607572
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 7;7;9; | 6;6;7;7; | |
1 | 5; | 7; | |
2 | 5;9; | 5; | 8; |
3 | 1;5; | 2;8; | 2;6; |
4 | 8; | 2;3;8; | 1;2; |
5 | 8; | ||
6 | 2;2; | 6; | 6;6; |
7 | 1;6; | 2; 3;4;9; | |
8 | 1;4;4;8; | 5;7; | 8;9; |
9 | 1;8; | 1; |
XSMN » XSMN thứ 7 » Xổ số miền Nam ngày 26/10/2024
Hồ Chí Minh Mã: HCM |
Long An Mã: LA |
Bình Phước Mã: BP |
Hậu Giang Mã: HG |
|
---|---|---|---|---|
G8 |
00
|
58
|
42
|
52
|
G7 |
951
|
532
|
168
|
903
|
G6 |
4769
7301
2074
|
8283
0516
0532
|
3285
9151
9474
|
1103
9587
0362
|
G5 |
8721
|
3899
|
0023
|
2703
|
G4 |
41976
66339
85918
88331
10651
22949
43950
|
41738
85295
27391
44469
16935
87629
46869
|
32081
17707
19937
35364
44832
53956
85956
|
41402
77451
11332
02207
68625
74082
13726
|
G3 |
37287
62090
|
85216
99687
|
93162
93681
|
49783
47730
|
G2 |
46621
|
99978
|
00122
|
06394
|
G1 |
35795
|
49022
|
23857
|
95330
|
ĐB |
918254
|
355972
|
907422
|
95330
|
Đầu | Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
0 | 1; | 7; | 2;3;3;3;7; | |
1 | 8; | 6;6; | ||
2 | 1;1; | 2;9; | 2; 2;3; | 5;6; |
3 | 1;9; | 2;2;5;8; | 2;7; | 2; |
4 | 9; | 2; | ||
5 | 1;1;4; | 8; | 1;6;6;7; | 1;2; |
6 | 9; | 9;9; | 2;4;8; | 2; |
7 | 4;6; | 2; 8; | 4; | |
8 | 7; | 3;7; | 1;1;5; | 2;3;7; |
9 | 5; | 1;5;9; | 4; |
XSMN hay còn gọi là Xổ số miền nam có tổng cộng 21 tỉnh thành và riêng xổ số thành phố Hồ Chí Minh được xổ 2 lần trong tuần vào ngày thứ hai và ngày thứ bảy hàng tuần
Vào lúc 16 giờ 15 phút hàng ngày kết quả xổ số miền nam được mở thưởng trực tiếp tại trường quay xổ số với các kết quả chính xác và đảm bảo tính công bằng
Danh sách lịch mở thưởng xổ số miền nam của các tỉnh trong các ngày trong tuần như sau:
THỨ | ĐÀI 1 | ĐÀI 2 | ĐÀI 3 | ĐÀI 4 |
Thứ Hai | HCM | Đồng Tháp | Cà Mau | |
Thứ Ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | |
Thứ Tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
Thứ Năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
Thứ Bảy | HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
Chủ Nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |