Trang chủ » XSMN
XSMN » XSMN chủ nhật » Xổ số miền Nam ngày 15/09/2024
Tiền Giang Mã: TG |
Kiên Giang Mã: KG |
Đà Lạt Mã: DL |
|
---|---|---|---|
G8 |
08
|
10
|
36
|
G7 |
333
|
563
|
717
|
G6 |
9480
7159
2624
|
6830
0470
5845
|
7548
2599
4606
|
G5 |
1723
|
3049
|
7920
|
G4 |
56185
01788
55455
33510
06691
00041
83302
|
05702
79693
43065
04170
05086
96508
36642
|
12994
02823
82520
80399
70164
29801
90572
|
G3 |
43565
45693
|
96486
10748
|
58818
39518
|
G2 |
31245
|
63563
|
84450
|
G1 |
85207
|
92811
|
36290
|
ĐB |
904459
|
278438
|
613601
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 2;7;8; | 2;8; | 1; 1;6; |
1 | 1; | 7;8;8; | |
2 | 3;4; | 3; | |
3 | 3; | 8; | 6; |
4 | 1;5; | 2;5;8;9; | 8; |
5 | 5;9; 9; | ||
6 | 5; | 3;3;5; | 4; |
7 | 2; | ||
8 | 5;8; | 6;6; | |
9 | 1;3; | 3; | 4;9;9; |
XSMN » XSMN thứ 7 » Xổ số miền Nam ngày 14/09/2024
Hồ Chí Minh Mã: HCM |
Long An Mã: LA |
Bình Phước Mã: BP |
Hậu Giang Mã: HG |
|
---|---|---|---|---|
G8 |
84
|
05
|
53
|
07
|
G7 |
568
|
814
|
008
|
401
|
G6 |
9685
4328
0237
|
9830
7670
7861
|
8882
8609
7264
|
0287
8863
6459
|
G5 |
1481
|
6408
|
7450
|
2872
|
G4 |
93349
43802
09057
91800
19821
06817
71760
|
46072
87528
21603
70786
57910
15660
95085
|
07604
23781
09147
75988
41248
40879
08903
|
01440
43856
32016
79182
34870
42871
30088
|
G3 |
45079
52818
|
32745
60692
|
44755
92932
|
06866
62038
|
G2 |
73755
|
21014
|
90957
|
92235
|
G1 |
01774
|
87854
|
06534
|
51715
|
ĐB |
011517
|
603390
|
133742
|
51715
|
Đầu | Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
0 | 2; | 3;5;8; | 3;4;8;9; | 1;7; |
1 | 7; 7;8; | 4;4; | 5;6; | |
2 | 1;8; | 8; | ||
3 | 7; | 2;4; | 5;8; | |
4 | 9; | 5; | 2; 7;8; | |
5 | 5;7; | 4; | 3;5;7; | 6;9; |
6 | 8; | 1; | 4; | 3;6; |
7 | 4;9; | 2; | 9; | 1;2;9; |
8 | 1;4;5; | 5;6; | 1;2;8; | 2;7;8; |
9 | 2; |
XSMN » XSMN thứ 6 » Xổ số miền Nam ngày 13/09/2024
Vĩnh Long Mã: VL |
Bình Dương Mã: BD |
Trà Vinh Mã: TV |
|
---|---|---|---|
G8 |
07
|
17
|
70
|
G7 |
225
|
144
|
920
|
G6 |
4953
3125
8532
|
4905
7820
9432
|
2046
0318
1992
|
G5 |
9792
|
8281
|
9642
|
G4 |
04295
80416
85395
48669
55989
17840
97112
|
19434
31052
11962
52245
23377
39949
27155
|
14587
52294
58411
66072
31101
68954
93300
|
G3 |
16017
33334
|
26147
40369
|
59541
07917
|
G2 |
20327
|
31247
|
61247
|
G1 |
42349
|
57827
|
82300
|
ĐB |
238696
|
446962
|
330266
|
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 7; | 5; | 1; |
1 | 2;6;7; | 7; | 1;7;8; |
2 | 5;5;7; | 7; | |
3 | 2;4; | 2;4; | |
4 | 9; | 4;5;7;7;9; | 1;2;6;7; |
5 | 3; | 2;5; | 4; |
6 | 9; | 2; 2;9; | 6; |
7 | 7; | 2; | |
8 | 9; | 1; | 7; |
9 | 2;5;5;6; | 2;4; |
XSMN » XSMN thứ 5 » Xổ số miền Nam ngày 12/09/2024
An Giang Mã: AG |
Tây Ninh Mã: TN |
Bình Thuận Mã: BTH |
|
---|---|---|---|
G8 |
17
|
41
|
67
|
G7 |
906
|
566
|
678
|
G6 |
3292
0990
8538
|
1136
6790
6376
|
9869
7329
3117
|
G5 |
5013
|
0595
|
6183
|
G4 |
65575
74650
78637
48715
97079
53568
53104
|
83359
93181
61633
50791
86022
19109
04168
|
07438
27407
08058
60311
24605
44067
82417
|
G3 |
61948
71727
|
05778
22281
|
40356
01122
|
G2 |
22502
|
63295
|
90373
|
G1 |
36692
|
29023
|
45663
|
ĐB |
189674
|
803162
|
680154
|
Đầu | An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 2;4;6; | 9; | 5;7; |
1 | 3;5;7; | 1;7;7; | |
2 | 7; | 2;3; | 2;9; |
3 | 7;8; | 3;6; | 8; |
4 | 8; | 1; | |
5 | 9; | 4; 6;8; | |
6 | 8; | 2; 6;8; | 3;7;7;9; |
7 | 4; 5;9; | 6;8; | 3;8; |
8 | 1;1; | 3; | |
9 | 2;2; | 1;5;5; |
XSMN » XSMN thứ 4 » Xổ số miền Nam ngày 11/09/2024
Đồng Nai Mã: DN |
Sóc Trăng Mã: ST |
Cần Thơ Mã: CT |
|
---|---|---|---|
G8 |
46
|
09
|
13
|
G7 |
009
|
433
|
201
|
G6 |
2442
4108
9123
|
3451
6763
8819
|
6333
3586
3914
|
G5 |
8335
|
8947
|
6715
|
G4 |
05852
15449
54099
67352
25791
59006
67797
|
27995
17864
59143
94162
41105
10174
79596
|
14693
23444
73806
33969
67749
22968
50878
|
G3 |
65351
08802
|
04304
46305
|
80195
93411
|
G2 |
18056
|
77737
|
45162
|
G1 |
96700
|
65593
|
46744
|
ĐB |
530114
|
868709
|
783120
|
Đầu | Đồng Nai | Sóc Trăng | Cần Thơ |
---|---|---|---|
0 | 2;6;8;9; | 4;5;5;9; 9; | 1;6; |
1 | 4; | 9; | 1;3;4;5; |
2 | 3; | ||
3 | 5; | 3;7; | 3; |
4 | 2;6;9; | 3;7; | 4;4;9; |
5 | 1;2;2;6; | 1; | |
6 | 2;3;4; | 2;8;9; | |
7 | 4; | 8; | |
8 | 6; | ||
9 | 1;7;9; | 3;5;6; | 3;5; |
XSMN hay còn gọi là Xổ số miền nam có tổng cộng 21 tỉnh thành và riêng xổ số thành phố Hồ Chí Minh được xổ 2 lần trong tuần vào ngày thứ hai và ngày thứ bảy hàng tuần
Vào lúc 16 giờ 15 phút hàng ngày kết quả xổ số miền nam được mở thưởng trực tiếp tại trường quay xổ số với các kết quả chính xác và đảm bảo tính công bằng
Danh sách lịch mở thưởng xổ số miền nam của các tỉnh trong các ngày trong tuần như sau:
THỨ | ĐÀI 1 | ĐÀI 2 | ĐÀI 3 | ĐÀI 4 |
Thứ Hai | HCM | Đồng Tháp | Cà Mau | |
Thứ Ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | |
Thứ Tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
Thứ Năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
Thứ Bảy | HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
Chủ Nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |